Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bưu kiện



noun
Post parcel
giấy báo nhận bưu kiện a post parcel notice

[bưu kiện]
postal parcel; parcel; package
Giấy báo nhận bưu kiện
Parcel notice
Bưu kiện ghi sai địa chỉ
The address on the parcel was wrong



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.